Diễn Giải
đã khởi hành nghĩa tiếng Anh là
have set off
/hæv sɛt ɒf/
(v)(Present perfect)
đã khởi hành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have set off
Nghe phát âm giọng Mỹ của have set off
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have set off: đã khởi hành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have set off