departed (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã khởi hành
departed phiên âm IPA là /dɪˈpɑːrtɪd/
departed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của departed
Nghe phát âm giọng Mỹ của departed
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan departed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
departed