đã khởi hành nghĩa tiếng Đức là fuhr ab
đã khởi hành còn có các bản dịch khác là
haben/hat abgefahren, losgegangen, haben losgelegt, ging los, abgefahren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fuhr ab: đã khởi hành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fuhr ab
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã khởi hành