đã khoe khoang nghĩa tiếng Anh là boasted
/boʊstɪd/
đã khoe khoang còn có các bản dịch khác là
flaunted, have flaunted, have boasted
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boasted: đã khoe khoang
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boasted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã khoe khoang