đã khiển trách nghĩa tiếng Đức là haben getadelt
đã khiển trách còn có các bản dịch khác là
vorgeworfen, haben/hat vorgeworfen, warf vor
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben getadelt: đã khiển trách
Mở Rộng