đã khẳng định nghĩa tiếng Anh là
affirmed
/əˈfɜːrmd/
(v)(Past participle)
đã khẳng định còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của affirmed
Nghe phát âm giọng Mỹ của affirmed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã khẳng định
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của affirmed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan affirmed: đã khẳng định
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
affirmed