đã khắc nghĩa tiếng Đức là gegraben
đã khắc còn có các bản dịch khác là
eingraviert, geschnitzt haben, eingeschnitten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gegraben: đã khắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gegraben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã khắc