đã kêu ríu rít nghĩa tiếng Đức là gewiehert
đã kêu ríu rít còn có các bản dịch khác là
gewiehert haben, wieherte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gewiehert: đã kêu ríu rít
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gewiehert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã kêu ríu rít