đã kẹt nghĩa tiếng Anh là
jammed
/dʒæmd/
(v)(Past participle)
đã kẹt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jammed
Nghe phát âm giọng Mỹ của jammed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã kẹt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jammed: đã kẹt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jammed