have jammed (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã kẹt
have jammed phiên âm IPA là /hæv dʒæmd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have jammed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have jammed