đã hộ tống nghĩa tiếng Anh là have convoyed
/hæv ˈkɑnvɔɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have convoyed: đã hộ tống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have convoyed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã hộ tống