đã hình thành nghĩa tiếng Anh là
shaped
/ʃeɪpt/
(v)(Past participle)
đã hình thành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shaped
Nghe phát âm giọng Mỹ của shaped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã hình thành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shaped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shaped: đã hình thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shaped