đã giúp đỡ nghĩa tiếng Anh là
have assisted
/hæv əˈsɪstɪd/
(v)(Present perfect)
đã giúp đỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have assisted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have assisted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã giúp đỡ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have assisted: đã giúp đỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have assisted