have seconded (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã giúp đỡ
have seconded phiên âm IPA là /hæv ˈsɛkəndɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have seconded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have seconded