đã giúp đỡ nghĩa tiếng Anh là
seconded
/ˈsɛkəndɪd/
(v)(Past participle)
đã giúp đỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seconded: đã giúp đỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seconded