đã giam cầm nghĩa tiếng Đức là eingemauert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingemauert: đã giam cầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eingemauert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã giam cầm