đã giải phóng nghĩa tiếng Đức là befreite aus dem Käfig
đã giải phóng còn có các bản dịch khác là
habe/hat befreit, freigesetzt, habe freigesetzt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan befreite aus dem Käfig: đã giải phóng
Mở Rộng