đã giải mã dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là decrypted
/dɪˈkrɪptɪd/
đã giải mã còn có các bản dịch khác là
decoded, uncoded, have decoded, have uncoded, have decrypted
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decrypted: đã giải mã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decrypted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã giải mã