đã ghép đôi nghĩa tiếng Đức là habe gepaart
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habe gepaart: đã ghép đôi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
habe gepaart
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã ghép đôi