đã gãy nghĩa tiếng Anh là
have broken
/hæv ˈbrəʊkən/
(v)(Present perfect)
đã gãy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have broken: đã gãy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have broken