đã gấp rút nghĩa tiếng Anh là have hustled
/hæv ˈhʌsəld/
đã gấp rút còn có các bản dịch khác là
hustled
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have hustled: đã gấp rút
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have hustled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã gấp rút