Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
đã được trả lời
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
đã được trả lời
beantwortet
(v)(Past participle)
Diễn Giải
đã được trả lời
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
beantwortet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
beantwortet
:
đã được trả lời
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beantwortet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã được trả lời
Bản dịch liên quan
đã được trả lời
Đã được kiểm tra
geprüft
(adj)(PII)
đã được trả lại
hat sich ausgezahlt
(phrasal verb)
Ngày kiểm tra đã được định.
Das Testdatum ist festgelegt.
(e.g.)
Vé máy bay đã được trả trước.
Das Flugticket war im Voraus bezahlt worden.
(e.g.)
Bức tranh đã được chụp hôm qua.
Das Bild wurde gestern genommen.
Người lính đã được trao danh dự.
Der Soldat wurde mit Ehren ausgezeichnet.
(e.g.)
Bếp đã được lát gạch màu trắng.
Die Küche war mit weißen Fliesen gefliest.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout