đã đúc khuôn nghĩa tiếng Anh là have moulded
/hæv moʊldɪd/
đã đúc khuôn còn có các bản dịch khác là
moulded
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have moulded: đã đúc khuôn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have moulded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã đúc khuôn