moulded nghĩa tiếng Việt là đã đúc khuôn
moulded phiên âm IPA là /moʊldɪd/
moulded còn có các bản dịch khác là
đúc khuôn, tạo hình, định hình, đã được tạo hình, đã làm hình dạng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan moulded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
moulded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã đúc khuôn