đã đưa ra nghĩa tiếng Anh là have adduced
/hæv əˈdjuːst/
đã đưa ra còn có các bản dịch khác là
have posed, adduced, given
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have adduced: đã đưa ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have adduced
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã đưa ra