đã đồng ý nghĩa tiếng Anh là
consented
/kənˈsentɪd/
(v)(Past participle)
đã đồng ý còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của consented
Nghe phát âm giọng Mỹ của consented
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đồng ý
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của consented
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan consented: đã đồng ý
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
consented