have agreed (v) nghĩa tiếng Việt là
đã đồng ý
have agreed phiên âm IPA là /hæv əˈɡriːd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have agreed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have agreed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đồng ý
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have agreed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have agreed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have agreed