đã đóng kín nghĩa tiếng Anh là inclosed
/ɪnˈkloʊzd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inclosed: đã đóng kín
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inclosed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã đóng kín