have inclosed (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã đóng kín
have inclosed phiên âm IPA là /hæv ɪnˈkləʊzd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have inclosed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have inclosed