đã đóng đinh nghĩa tiếng Anh là have nailed
/hæv neɪld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have nailed: đã đóng đinh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have nailed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã đóng đinh