đã đo liều nghĩa tiếng Anh là have dosed
/hæv doʊst/
đã đo liều còn có các bản dịch khác là
dosed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have dosed: đã đo liều
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have dosed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã đo liều