đã đổ nghĩa tiếng Đức là gefüllt
đã đổ còn có các bản dịch khác là
gestürzt, gestürzt haben, stürzte, gegossen, haben gegossen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gefüllt: đã đổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gefüllt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã đổ