gestürzt nghĩa tiếng Việt là đã đổ
gestürzt còn có các bản dịch khác là
Ngã, đổ, đã ngã, bị lật đổ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gestürzt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gestürzt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã đổ