đã đi nghĩa tiếng Anh là took
/tʊk/
đã đi còn có các bản dịch khác là
went off, have trod, walked
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan took: đã đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
took
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã đi