đã đe dọa nghĩa tiếng Anh là
threatened
/ˈθretənd/
(v)(Past tense)
đã đe dọa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan threatened: đã đe dọa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
threatened