have menaced (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã đe dọa
have menaced phiên âm IPA là /hæv ˈmɛnəst/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have menaced
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have menaced