đã đe dọa nghĩa tiếng Anh là
impended
/ɪmˈpɛndɪd/
(v)(Past participle)
đã đe dọa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan impended: đã đe dọa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
impended