Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
đã đặt câu hỏi
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
đã đặt câu hỏi
haben/hat gefragt
(v)(Present perfect)
Dịch Việt sang Đức
đã đặt câu hỏi
nghĩa tiếng Đức là
haben/hat gefragt
đã đặt câu hỏi
còn có các bản dịch khác là
fragte, gefragt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
haben/hat gefragt
:
đã đặt câu hỏi
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haben/hat gefragt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã đặt câu hỏi
Bản dịch liên quan
đã đặt câu hỏi
đã đặt câu hỏi
fragte
(v)(Simple past)
đã đặt câu hỏi
gefragt
(v)(Past participle)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout