đã đào vào nghĩa tiếng Đức là eingegraben
đã đào vào còn có các bản dịch khác là
habe sich eingegraben, grub sich ein
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingegraben: đã đào vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eingegraben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã đào vào