đã đảo ngược dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là umgekehrt
đã đảo ngược còn có các bản dịch khác là
kehrte um, habe umgekehrt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umgekehrt: đã đảo ngược
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umgekehrt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã đảo ngược