đã dán lại nghĩa tiếng Đức là abgeklebt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgeklebt: đã dán lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgeklebt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã dán lại