đã dẫn dắt nghĩa tiếng Đức là führte
đã dẫn dắt còn có các bản dịch khác là
leitete, geführt, geführt haben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan führte: đã dẫn dắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
führte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã dẫn dắt