đã cúi chào nghĩa tiếng Đức là machte einen Kotau
đã cúi chào còn có các bản dịch khác là
sich verneigt, haben/hat sich verneigt, verneigte sich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan machte einen Kotau: đã cúi chào
Mở Rộng