đã cư trú nghĩa tiếng Anh là
have resided
/hæv rɪˈzaɪdɪd/
(v)(Present perfect)
đã cư trú còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have resided: đã cư trú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have resided