đã chuyển đổi nghĩa tiếng Đức là wechselte
đã chuyển đổi còn có các bản dịch khác là
konvertiert, habe konvertiert, konvertierte, umgeschaltet, haben umgeschaltet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wechselte: đã chuyển đổi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wechselte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã chuyển đổi