đã chuẩn bị nghĩa tiếng Đức là machte bereit
đã chuẩn bị còn có các bản dịch khác là
zubereitet, bereitete, haben/hat vorbereitet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan machte bereit: đã chuẩn bị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
machte bereit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã chuẩn bị