đã chuẩn bị nghĩa tiếng Đức là
bereitete
(v)(Past tense)
đã chuẩn bị còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bereitete
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chuẩn bị
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bereitete
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bereitete: đã chuẩn bị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bereitete