Diễn Giải
đã chú ý nghĩa tiếng Anh là
have noticed
/hæv ˈnəʊtɪst/
(v)(Present perfect)
đã chú ý còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have noticed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have noticed
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have noticed: đã chú ý
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have noticed