đã chọc tức nghĩa tiếng Anh là
have goaded
/hæv ɡəʊdɪd/
(v)(Present perfect)
đã chọc tức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have goaded
Nghe phát âm giọng Mỹ của have goaded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chọc tức
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have goaded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have goaded: đã chọc tức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have goaded