goaded (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã chọc tức
goaded phiên âm IPA là /ɡəʊdɪd/
goaded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của goaded
Nghe phát âm giọng Mỹ của goaded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chọc tức
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của goaded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan goaded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
goaded